--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lưỡi câu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lưỡi câu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lưỡi câu
+
Fish-hook
Mắc lưỡi câu vào dây câu
To fit a hook to the fishing-line
Lượt xem: 632
Từ vừa tra
+
lưỡi câu
:
Fish-hookMắc lưỡi câu vào dây câuTo fit a hook to the fishing-line
+
mù chữ
:
IlliteratePhong trào xóa nạm mù chữThe anti-illiteracy campaign
+
odds-on
:
chắc ăn, chắc thắng (ngựa...)
+
inalienableness
:
(pháp lý) tính không thể chuyển nhượng, tính không thể nhượng lại
+
rase
:
phá bằng, san bằng, phá trụito raze a town to the ground san bằng một thành phố