--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lưỡi câu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lưỡi câu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lưỡi câu
+
Fish-hook
Mắc lưỡi câu vào dây câu
To fit a hook to the fishing-line
Lượt xem: 565
Từ vừa tra
+
lưỡi câu
:
Fish-hookMắc lưỡi câu vào dây câuTo fit a hook to the fishing-line
+
scope
:
phạm vi, tầm xa (kiến thức); dịp; nơi phát huythat is beyond my scope tôi không làm nổi việc đó; tôi không đủ thẩm quyền giải quyết việc đóthe job will give ample scope to his ability làm việc đó anh ta sẽ có đất để dụng võ; làm việc đó anh ta sẽ có dịp để phát huy khả năng của mìnhwe must read to broaden the scope of our knowledge chúng ta phải đọc để mở rộng kiến thứca scope for one's energies dịp phát huy tất cả sức lực của mình